 | [có thai] |
| |  | to be pregnant/in the family way/big with child; to be expecting (a child); (nói vá» thú váºt) to be with young |
| |  | Phụ nữ có thai |
| | Pregnant woman; expectant mother |
| |  | Trong lúc đang có thai |
| | During pregnancy |
| |  | Chị tôi có thai - Bao lâu rồi?/Mấy tháng rồi? |
| | My sister is pregnant - How long/How many months? |
| |  | Có thai sáu tháng |
| | To be six months gone; To be six months pregnant |
| |  | Lúc ấy, bà ta đang có thai đứa con đầu lòng |
| | At that time, she was expecting her first child |